DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,93 | -32,18 | -36,48 | -47,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,88 | -65,34 | -78,52 | -46,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,27 | 0,43 | 0,35 | 0,62 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,14 | 1,33 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 183,18 | 38,44 | 26,46 | 40,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,50 | -79,02 | -31,15 | 53,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,50 | -27,77 | -46,45 | -17,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,63 | -64,95 | -78,11 | -46,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,05 | 100,05 | 100,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,73 | 100,56 | 100,48 | 99,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,27 | 39,90 | 28,04 | 20,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,23 | 13,37 | 14,39 | 10,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,52 | 8,51 | 30,34 | 35,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 145,23 | 252,12 | 204,21 | 60,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 44,05 | 16,09 | -3,47 | -17,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 2,54 | 0,81 | 0,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,39 | 2,31 | 0,72 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,70 | 0,81 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,14 | 0,33 | 0,63 |