DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 23,96 | 15,25 | 7,22 | 17,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,33 | 6,91 | 2,72 | 7,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,98 | 0,93 | 1,00 | 1,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 2,36 | 2,65 | 2,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 854,21 | 1.030,20 | 1.216,92 | 1.215,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,33 | 20,60 | 18,12 | -0,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,44 | 16,92 | 13,62 | 19,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,57 | 9,49 | 5,23 | 11,32 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,14 | 77,21 | 62,70 | 74,35 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,20 | 94,31 | 82,93 | 90,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,92 | 113,49 | 124,58 | 111,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 93,89 | 107,29 | 82,61 | 86,28 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,24 | 77,00 | 60,94 | 39,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,72 | 272,66 | 263,50 | 265,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 109,09 | 153,96 | 136,44 | 199,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,25 | 1,18 | 1,29 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 0,84 | 0,86 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,30 | 0,28 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 1,41 | 1,69 | 1,38 |