DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30,56 | 27,80 | 26,75 | 12,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,13 | 2,20 | 2,11 | 1,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,78 | 2,53 | 2,68 | 2,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,17 | 4,98 | 4,75 | 4,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 442,73 | 450,45 | 461,85 | 355,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,66 | 1,74 | 2,53 | -23,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,69 | 9,44 | 8,11 | 8,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,88 | 3,02 | 2,97 | 1,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,73 | 87,57 | 84,60 | 68,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,20 | 83,44 | 83,74 | 89,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,56 | 41,75 | 33,43 | 22,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,22 | 72,83 | 67,75 | 84,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 31,28 | 32,01 | 34,10 | 27,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,04 | 122,50 | 112,16 | 112,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,99 | 9,02 | 5,65 | 4,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,06 | 1,04 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,48 | 0,46 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,15 | 0,18 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,17 | 3,98 | 3,75 | 3,10 |