DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,57 | 9,02 | 8,11 | 9,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,28 | 9,60 | 8,32 | 9,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,43 | 0,49 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,16 | 2,00 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 995,96 | 1.023,37 | 1.073,04 | 1.131,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,52 | 2,75 | 4,85 | 5,41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,94 | 36,22 | 39,83 | 39,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,90 | 14,54 | 13,83 | 16,68 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,43 | 82,51 | 76,82 | 67,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,37 | 79,98 | 78,32 | 79,82 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,29 | 17,98 | 15,00 | 9,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,06 | 27,62 | 28,65 | 31,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 165,74 | 26,40 | 20,59 | 6,40 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 210,13 | 167,98 | 169,35 | 184,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 106,26 | 217,00 | 275,49 | 385,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,85 | 2,24 | 3,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,98 | 1,43 | 1,82 | 2,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,78 | 0,80 | 0,77 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,44 | 1,20 | 1,04 | 0,91 |