DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,46 | 8,57 | 9,02 | 8,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,29 | 9,28 | 9,60 | 8,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,38 | 0,43 | 0,49 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,40 | 2,16 | 2,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 962,07 | 995,96 | 1.023,37 | 1.073,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,74 | 3,52 | 2,75 | 4,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,09 | 37,94 | 36,22 | 39,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,62 | 12,90 | 14,54 | 13,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 89,43 | 82,51 | 76,82 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 80,37 | 79,98 | 78,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,71 | 20,29 | 17,98 | 15,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,91 | 28,06 | 27,62 | 28,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 49,82 | 165,74 | 26,40 | 20,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 165,25 | 210,13 | 167,98 | 169,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -204,05 | 106,26 | 217,00 | 275,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,68 | 1,23 | 1,85 | 2,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,98 | 1,43 | 1,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,83 | 0,78 | 0,80 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,43 | 1,44 | 1,20 | 1,04 |