DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,67 | 4,01 | 1,79 | 3,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,76 | 11,94 | 5,48 | 9,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,22 | 0,22 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 1,54 | 1,48 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 188,51 | 184,91 | 179,20 | 183,17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,73 | -1,91 | -3,09 | 2,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,05 | 15,63 | 9,48 | 5,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,27 | 20,40 | 13,27 | 17,69 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 37,64 | 58,87 | 41,30 | 52,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88,61 | 99,38 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 61,73 | 34,74 | 22,02 | 64,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 46,32 | 91,08 | 57,29 | 30,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,13 | 7,88 | 1,83 | 10,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 591,29 | 163,19 | 105,39 | 132,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -57,24 | -71,55 | -93,27 | -109,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 0,54 | 0,36 | 0,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,78 | 0,28 | 0,17 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,90 | 0,94 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,98 | 0,54 | 0,48 | 0,48 |