DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -36,33 | -29,30 | 1,03 | 3,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,02 | -7,86 | 0,19 | 0,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,20 | 1,05 | 1,67 | 1,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,02 | 3,57 | 3,29 | 3,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.944,15 | 1.546,93 | 2.312,16 | 2.459,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,04 | -20,43 | 49,47 | 6,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,47 | 3,87 | 8,80 | 9,21 |
Tỷ lệ EBIT | % | -6,94 | -4,29 | 2,43 | 2,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 144,43 | 183,26 | 7,67 | 22,24 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 22,44 | 22,80 | 15,18 | 15,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,07 | 20,49 | 12,53 | 11,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,45 | 50,49 | 15,61 | 11,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 86,06 | 88,70 | 63,99 | 63,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -3,84 | -117,07 | -76,17 | -55,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 0,76 | 0,84 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,63 | 0,46 | 0,66 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,75 | 0,71 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,02 | 2,57 | 2,29 | 2,03 |