DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,46 | 10,44 | -19,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,04 | 8,50 | -14,83 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,48 | 0,43 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,87 | 2,57 | 3,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 627,96 | 637,02 | 564,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,35 | 1,44 | -11,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,31 | 17,26 | -6,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,15 | 10,36 | -13,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,61 | 82,01 | 113,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,25 | 14,87 | 16,46 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,58 | 13,20 | 10,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,82 | 21,76 | 11,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 58,64 | 61,09 | 68,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,59 | 25,54 | -55,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 1,06 | 0,88 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,88 | 0,73 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,70 | 0,68 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,87 | 1,57 | 2,03 |