DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,43 | -20,23 | 10,50 | 0,25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 492.217,87 | -229.443,66 | ||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,07 | 1,03 | 1,00 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,02 | 0,00 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 566,67 | -100,00 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 100,00 | 40,00 | ||
Tỷ lệ EBIT | % | 727.073,34 | -204.522,49 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,51 | 112,19 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,10 | 100,00 | 89,52 | 72,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.053.309,18 | 418.932,19 | ||
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 150,56 | -4,90 | -3,88 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 26.292.584,21 | 4.412.573,98 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,09 | 226,83 | 120,87 | 89,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,48 | 16,17 | 13,29 | 70,13 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,48 | 16,14 | 13,29 | 68,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,00 | 0,56 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,07 | 0,03 | 0,00 |