DUPONT
Đơn vị | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 22,25 | 27,87 | 30,96 | 30,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,67 | 23,71 | 24,67 | 23,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 0,99 | 1,07 | 1,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,19 | 1,17 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,91 | 8,21 | 9,51 | 10,78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,27 | 18,82 | 15,75 | 13,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,21 | 45,50 | 47,96 | 52,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,86 | 28,70 | 32,05 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,67 | 93,00 | 85,97 | 74,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,71 | 90,74 | 78,74 | 13,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,47 | 4,04 | 4,01 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,29 | 0,38 | 1,69 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 184,59 | 197,57 | 157,03 | 182,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,34 | 3,10 | 2,82 | 4,11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,02 | 3,29 | 3,22 | 4,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,96 | 3,26 | 3,18 | 4,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,47 | 0,54 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,17 | 0,16 |