DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 21,77 | 38,74 | -10,48 | 7,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,14 | 7,74 | -2,62 | 2,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,73 | 2,47 | 2,55 | 1,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,45 | 2,03 | 1,57 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30.045,34 | 56.560,56 | 40.694,44 | 32.806,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,97 | 88,25 | -28,05 | -19,38 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,22 | 16,79 | 7,31 | 11,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,79 | 9,39 | -1,97 | 3,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,90 | 93,63 | 128,96 | 84,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,56 | 88,06 | 103,00 | 87,62 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 33,96 | 17,28 | 14,84 | 26,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,84 | 80,81 | 64,18 | 102,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,24 | 25,28 | 17,02 | 28,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 107,85 | 97,54 | 81,05 | 144,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 604,33 | 4.497,17 | 3.259,59 | 5.045,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,07 | 1,42 | 1,56 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,35 | 0,40 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,49 | 0,34 | 0,43 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,45 | 1,03 | 0,57 | 0,73 |