DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,53 | 21,77 | 38,74 | -10,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,78 | 5,14 | 7,74 | -2,62 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,62 | 1,73 | 2,47 | 2,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,96 | 2,45 | 2,03 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27.074,35 | 30.045,34 | 56.560,56 | 40.694,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -20,60 | 10,97 | 88,25 | -28,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,06 | 17,22 | 16,79 | 7,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,78 | 7,79 | 9,39 | -1,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,65 | 78,90 | 93,63 | 128,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,31 | 83,56 | 88,06 | 103,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 17,77 | 33,96 | 17,28 | 14,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 67,03 | 70,84 | 80,81 | 64,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,75 | 15,24 | 25,28 | 17,02 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,70 | 107,85 | 97,54 | 81,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.225,78 | 604,33 | 4.497,17 | 3.259,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 1,07 | 1,42 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,40 | 0,35 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,49 | 0,34 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,96 | 1,45 | 1,03 | 0,57 |