DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,14 | 4,08 | 0,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,16 | 5,43 | 1,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,52 | 0,47 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,61 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.645,78 | 8.106,59 | 9.073,22 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,85 | -6,24 | 11,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 10,32 | 13,26 | 10,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,77 | 6,58 | 1,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,26 | 93,27 | 81,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 116,01 | 88,39 | 89,71 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 25,50 | 26,14 | 24,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,84 | 104,62 | 94,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,18 | 38,97 | 25,84 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 106,87 | 126,91 | 130,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.983,32 | 4.705,95 | 5.045,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,72 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 0,45 | 0,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,35 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,59 | 0,61 | 0,73 |