DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 33,57 | -22,15 | -359,77 | 119,27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,69 | -0,36 | -1,41 | -1,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,56 | 0,52 | 0,75 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 88,55 | 110,24 | 490,90 | -93,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 175,43 | 182,73 | 164,65 | 234,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,70 | 4,16 | -9,90 | 42,65 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,32 | 7,60 | 7,96 | 4,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,80 | -0,34 | -1,30 | -1,45 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,67 | 106,44 | 100,00 | 108,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 108,24 | 107,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 303,52 | 307,68 | 358,27 | 236,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 156,71 | 168,34 | 188,80 | 149,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,34 | 91,48 | 94,27 | 67,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 456,37 | 480,65 | 537,92 | 388,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 107,91 | -84,28 | -74,30 | -68,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,97 | 0,74 | 0,77 | 0,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,38 | 0,51 | 0,53 | 0,50 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,26 | 0,23 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 87,90 | 109,66 | 491,85 | -95,24 |