DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,73 | 5,94 | 3,48 | 2,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,83 | 5,30 | 3,24 | 3,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,90 | 0,95 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,24 | 1,13 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 242,99 | 295,87 | 465,59 | 389,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -47,69 | 21,76 | 57,36 | -16,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,58 | 6,70 | 3,77 | 4,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,10 | 5,90 | 3,83 | 3,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 95,24 | 94,45 | 88,63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,68 | 94,36 | 89,62 | 92,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 150,62 | 182,70 | 195,51 | 172,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 28,62 | 15,75 | 41,40 | 15,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,80 | 24,13 | 26,26 | 18,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,28 | 205,48 | 240,36 | 249,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 113,56 | 101,21 | 261,81 | 234,40 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 9,24 | 2,55 | 6,85 | 8,38 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,89 | 2,35 | 5,65 | 7,81 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,51 | 0,49 | 0,37 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,25 | 0,14 | 0,09 |