DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,12 | 9,29 | 3,10 | -23,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,51 | 3,72 | 1,20 | -9,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,74 | 0,82 | 0,89 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,97 | 3,04 | 2,88 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.330,30 | 1.657,24 | 1.682,33 | 1.299,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,66 | 24,58 | 1,51 | -22,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,67 | 13,33 | 11,78 | 3,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,96 | 6,97 | 4,42 | -4,58 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 23,89 | 62,80 | 34,31 | 191,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 53,94 | 85,02 | 79,48 | 106,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,58 | 44,19 | 29,74 | 18,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 73,12 | 79,15 | 102,02 | 83,56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,09 | 33,76 | 22,42 | 37,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,95 | 212,88 | 199,49 | 167,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -45,01 | 43,57 | 76,40 | -30,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,94 | 1,05 | 1,09 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,69 | 0,64 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,52 | 0,51 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,09 | 2,15 | 1,99 | 1,94 |