DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,67 | -2,12 | -12,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,96 | -3,80 | -21,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,22 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,61 | 2,59 | 2,81 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 340,90 | 327,97 | 315,30 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,50 | -3,79 | -3,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,23 | 11,21 | 0,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,99 | 0,49 | -14,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -295,84 | -743,22 | 128,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,73 | 104,25 | 111,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,30 | 40,25 | 19,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,11 | 73,24 | 83,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,81 | 26,97 | 37,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 173,58 | 172,17 | 172,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,38 | 27,45 | -30,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,03 | 1,05 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,59 | 0,65 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,59 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,72 | 1,71 | 1,94 |