DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,29 | 15,57 | 15,44 | 12,68 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,67 | 2,08 | 2,60 | 2,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 4,37 | 3,93 | 3,06 | 2,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,37 | 1,91 | 1,94 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.448,49 | 1.875,10 | 1.592,86 | 1.364,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,42 | -15,05 | -14,32 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,12 | 6,65 | 7,80 | 6,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,29 | 2,79 | 3,26 | 3,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,26 | 93,09 | 95,71 | 97,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,18 | 80,06 | 83,45 | 82,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,78 | 3,38 | 2,49 | 2,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,93 | 1,56 | 1,44 | 2,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,94 | 1,37 | 2,56 | 1,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 32,55 | 26,35 | 31,83 | 49,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 56,87 | 77,76 | 48,87 | -10,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 2,35 | 1,54 | 0,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,30 | 2,18 | 1,44 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,61 | 0,72 | 0,73 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 0,86 | 0,89 | 1,12 |