DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,75 | 4,79 | 4,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,22 | 5,05 | 4,64 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,45 | 0,47 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,20 | 2,12 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 252,51 | 278,94 | 281,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,35 | 10,47 | 1,06 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,93 | 13,89 | 12,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,61 | 6,59 | 5,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,80 | 95,55 | 96,93 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,28 | 80,16 | 83,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,25 | 7,82 | 9,53 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 23,57 | 22,39 | 23,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,78 | 6,61 | 6,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97,37 | 93,53 | 89,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 46,60 | 75,86 | 91,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,36 | 1,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 1,02 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,54 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,16 | 1,07 | 0,97 |