DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,79 | -4,51 | 2,09 | 0,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,65 | -7,97 | 2,98 | 1,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,53 | 0,36 | 0,47 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 1,56 | 1,48 | 1,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 265,95 | 121,38 | 153,25 | 160,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 41,25 | -54,36 | 26,26 | 4,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,34 | -3,80 | 4,72 | 3,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,91 | -7,97 | 2,99 | 1,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,32 | 100,00 | 99,85 | 99,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,70 | 100,00 | 100,00 | 99,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 252,48 | 190,97 | 143,71 | 150,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 198,63 | 364,17 | 307,68 | 319,92 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,37 | 80,91 | 55,47 | 96,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 481,72 | 650,82 | 506,06 | 527,79 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 66,39 | 95,19 | 108,56 | 114,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,23 | 1,79 | 2,04 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,73 | 0,74 | 0,83 | 0,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,36 | 0,34 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 0,56 | 0,48 | 0,51 |