DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,87 | 1,17 | 11,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,47 | 1,84 | 10,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,43 | 0,64 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,48 | 1,73 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 122,20 | 146,19 | 288,03 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,42 | 19,63 | 97,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,15 | 7,43 | 20,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,59 | 2,38 | 13,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,61 | 97,00 | 98,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,06 | 79,79 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 11,30 | 11,37 | 17,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 173,29 | 153,13 | 107,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,23 | 33,47 | 28,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 191,25 | 173,90 | 122,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 164,87 | 168,16 | 199,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,81 | 2,52 | 2,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,42 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,48 | 0,73 |