DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,10 | -0,21 | -1,02 | -1,29 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,24 | -0,79 | -5,95 | -6,51 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,20 | 0,13 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,33 | 1,32 | 1,29 | 1,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 977,96 | 618,32 | 389,94 | 444,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -56,26 | -36,78 | -36,93 | 14,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,03 | 18,83 | 28,10 | 25,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,60 | 6,56 | 6,22 | 9,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,92 | -11,55 | -93,14 | -64,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,36 | 104,77 | 102,74 | 100,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 337,88 | 557,66 | 824,10 | 1.002,96 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 20,40 | 27,11 | 62,73 | 43,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,56 | 23,37 | 36,99 | 33,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 431,45 | 633,29 | 946,23 | 1.101,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 836,73 | 726,29 | 695,20 | 576,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,62 | 3,10 | 3,20 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,36 | 2,89 | 2,89 | 1,64 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,65 | 0,66 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,34 | 0,33 | 0,30 | 0,46 |