DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 36,15 | 15,59 | 5,91 | 3,87 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,26 | 3,91 | 1,61 | 2,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,80 | 0,60 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,33 | 4,97 | 6,16 | 4,93 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4.552,21 | 6.163,72 | 5.464,51 | 2.681,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,67 | 35,40 | -11,34 | -50,93 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,74 | 7,94 | 7,98 | 8,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,01 | 7,72 | 6,49 | 11,30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,17 | 63,54 | 36,49 | 16,85 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,16 | 79,68 | 68,02 | 116,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 276,40 | 325,06 | 429,00 | 791,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 142,47 | 69,71 | 132,25 | 151,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 106,95 | 68,26 | 175,45 | 275,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 412,99 | 420,87 | 573,00 | 958,65 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 630,06 | 946,02 | 875,69 | 1.116,05 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,15 | 1,11 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,80 | 0,97 | 0,86 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,08 | 0,06 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,35 | 3,99 | 5,18 | 3,95 |