DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -7,78 | -3,23 | -8,59 | -6,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -186,58 | -25,38 | -151,88 | -123,12 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,08 | 0,04 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,56 | 1,59 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6,61 | 18,80 | 7,78 | 6,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64,30 | 184,33 | -58,62 | -18,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -10,30 | -2,01 | 14,31 | 22,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | -113,25 | -12,02 | -99,65 | -90,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 164,76 | 211,05 | 152,41 | 135,50 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.885,13 | 586,14 | 1.351,77 | 1.047,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 338,36 | 128,68 | 370,19 | 463,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 193,52 | 73,89 | 105,75 | 136,61 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.963,90 | 654,98 | 1.393,41 | 1.102,52 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -45,70 | -48,27 | -51,84 | -50,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,54 | 0,41 | 0,36 | 0,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,41 | 0,36 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,85 | 0,86 | 0,91 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,63 | 0,56 | 0,59 | 0,66 |