DUPONT
Đơn vị | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,62 | 0,66 | 0,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,99 | 3,68 | 3,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,15 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,20 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 28,36 | 33,09 | 31,88 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,76 | 16,70 | -3,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,14 | 7,77 | 12,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,76 | 5,08 | 4,93 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 75,34 | 90,48 | 89,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 111,07 | 80,00 | 75,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 80,42 | 125,20 | 117,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 18,09 | 29,24 | 31,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,70 | 11,17 | 9,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 299,77 | 250,21 | 299,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 61,32 | 63,62 | 75,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,93 | 3,34 | 3,62 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,75 | 2,97 | 3,28 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,59 | 0,59 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,20 | 0,22 |