DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,66 | 7,86 | 5,12 | 5,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,71 | 9,42 | 5,75 | 5,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,64 | 0,67 | 0,70 | 0,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,24 | 1,26 | 1,29 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 271,91 | 282,08 | 297,85 | 351,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,84 | 3,74 | 5,59 | 17,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,37 | 15,19 | 10,33 | 7,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,54 | 11,79 | 7,12 | 6,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,09 | 79,94 | 80,83 | 79,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 222,22 | 212,11 | 172,00 | 173,59 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,92 | 2,17 | 3,48 | 1,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 122,02 | 92,55 | 78,88 | 78,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 422,21 | 421,85 | 430,07 | 392,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 223,22 | 245,78 | 261,65 | 278,60 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,44 | 4,06 | 3,93 | 3,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,43 | 4,04 | 3,89 | 3,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,22 | 0,17 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,27 | 0,24 | 0,27 | 0,30 |