DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,86 | 5,12 | 5,30 | 2,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,42 | 5,75 | 5,06 | 2,75 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,70 | 0,81 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,26 | 1,29 | 1,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 282,08 | 297,85 | 351,32 | 299,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,74 | 5,59 | 17,95 | -14,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,19 | 10,33 | 7,86 | 7,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,79 | 7,12 | 6,33 | 3,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,94 | 80,83 | 79,93 | 76,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 212,11 | 172,00 | 173,59 | 192,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,17 | 3,48 | 1,72 | 1,62 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 92,55 | 78,88 | 74,56 | 68,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 421,85 | 430,07 | 392,87 | 445,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 245,78 | 261,65 | 278,60 | 283,13 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,06 | 3,93 | 3,80 | 4,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,04 | 3,89 | 3,78 | 4,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,17 | 0,13 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,24 | 0,27 | 0,30 | 0,25 |