DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,53 | 9,65 | 9,14 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,72 | 4,52 | 7,45 | 0,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,62 | 0,39 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,78 | 3,46 | 3,18 | 3,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 316,02 | 450,33 | 262,28 | 28,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,31 | 42,50 | -41,76 | -89,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,51 | 17,36 | 25,72 | 28,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,86 | 8,11 | 13,53 | 32,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83,07 | 87,77 | 70,55 | 1,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,75 | 63,57 | 78,06 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 151,63 | 81,88 | 232,81 | 747,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 958,67 | 500,84 | 942,06 | 11.452,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 112,80 | 76,41 | 107,93 | 762,24 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 912,94 | 585,23 | 941,95 | 9.142,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 364,31 | 330,93 | 355,19 | 359,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,85 | 1,85 | 2,10 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,40 | 0,54 | 0,53 | 0,20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,78 | 2,46 | 2,18 | 2,79 |