DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,56 | 2,59 | 3,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,51 | 16,47 | 25,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,11 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,47 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 80,96 | 99,76 | 75,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,93 | 23,22 | -23,92 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,23 | 20,40 | 28,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,08 | 18,85 | 31,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,32 | 97,54 | 98,70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,08 | 89,59 | 81,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 90,53 | 64,62 | 107,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 246,20 | 157,69 | 231,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 68,25 | 45,57 | 77,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 583,21 | 468,58 | 631,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 298,00 | 315,19 | 312,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,36 | 2,60 | 2,47 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,62 | 1,89 | 1,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,45 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,57 | 0,53 | 0,57 |