DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,26 | 21,04 | 26,46 | 24,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,28 | 10,15 | 12,30 | 10,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,13 | 1,21 | 1,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,74 | 1,84 | 1,77 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 671,46 | 810,04 | 936,95 | 716,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,94 | 20,64 | 15,67 | -23,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,38 | 30,07 | 27,65 | 23,13 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,40 | 11,86 | 14,27 | 11,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,56 | 99,52 | 99,78 | 99,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,38 | 85,95 | 86,38 | 87,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,68 | 47,53 | 39,64 | 42,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 56,53 | 41,89 | 39,65 | 39,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 30,79 | 32,81 | 29,15 | 15,22 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,11 | 199,74 | 168,56 | 221,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 131,37 | 97,07 | 71,98 | 132,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,28 | 1,20 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,19 | 1,07 | 0,98 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,38 | 0,44 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,80 | 0,89 | 0,83 | 1,01 |