DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,79 | 20,26 | 21,04 | 26,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,66 | 11,28 | 10,15 | 12,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 1,03 | 1,13 | 1,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,65 | 1,74 | 1,84 | 1,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 713,85 | 671,46 | 810,04 | 936,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,05 | -5,94 | 20,64 | 15,67 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,78 | 33,38 | 30,07 | 27,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,76 | 12,40 | 11,86 | 14,27 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,98 | 99,56 | 99,52 | 99,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,47 | 91,38 | 85,95 | 86,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 43,88 | 39,68 | 47,53 | 39,64 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 39,40 | 56,53 | 41,89 | 39,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 16,37 | 30,79 | 32,81 | 29,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 245,66 | 233,11 | 199,74 | 168,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 189,31 | 131,37 | 97,07 | 71,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,44 | 1,28 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 1,19 | 1,07 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,31 | 0,34 | 0,38 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,80 | 0,89 | 0,83 |