DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,21 | 7,78 | 7,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,78 | 12,25 | 15,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,29 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,14 | 2,17 | 2,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 210,71 | 175,70 | 138,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,81 | -16,61 | -21,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,08 | 28,96 | 15,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,04 | 15,43 | 17,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,86 | 99,26 | 99,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,28 | 80,03 | 93,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,96 | 47,67 | 54,44 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,73 | 28,43 | 46,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,13 | 19,53 | 18,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,00 | 225,52 | 286,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 88,86 | 110,76 | 132,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,26 | 1,34 | 1,44 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,22 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,28 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,14 | 1,17 | 1,01 |