DUPONT
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,48 | -28,35 | 0,85 | -181,53 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,10 | -5,86 | 0,32 | -39,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,10 | 1,05 | 0,78 | 0,45 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,26 | 4,62 | 3,44 | 10,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18.087,63 | 12.427,78 | 6.688,01 | 3.490,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,93 | -31,29 | -46,19 | -47,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,25 | 6,23 | 7,39 | -0,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,96 | -1,84 | 5,45 | -29,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,21 | 316,61 | 23,69 | 130,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -66,79 | 100,39 | 24,62 | 103,69 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 145,97 | 155,16 | 224,01 | 379,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 86,56 | 78,08 | 127,86 | 173,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,39 | 92,68 | 161,87 | 324,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 249,94 | 241,73 | 366,11 | 577,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 129,60 | -681,25 | 634,46 | -1.432,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 0,92 | 1,10 | 0,79 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,66 | 0,62 | 0,70 | 0,53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,31 | 0,22 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,42 | 3,77 | 2,56 | 9,28 |