DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,04 | 2,32 | 4,93 | 2,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,81 | 3,60 | 5,38 | 4,50 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,86 | 0,43 | 0,65 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,40 | 1,50 | 1,41 | 1,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 404,87 | 308,35 | 443,25 | 250,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,08 | -23,84 | 43,75 | -43,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,98 | 16,19 | 18,09 | 17,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,23 | 5,25 | 7,03 | 6,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,98 | 90,92 | 96,54 | 94,65 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,93 | 75,51 | 79,22 | 78,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 146,24 | 308,23 | 163,00 | 297,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,74 | 183,14 | 121,32 | 154,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,47 | 126,15 | 55,66 | 83,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 218,87 | 530,22 | 317,32 | 532,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 90,71 | 190,43 | 181,89 | 192,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,74 | 1,89 | 2,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,20 | 1,20 | 1,28 | 1,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,38 | 0,43 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,54 | 0,42 | 0,35 |