DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -190,88 | 2.912,18 | 98,30 | 33,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -27,33 | -47,79 | -14,69 | -6,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,44 | 1,16 | 1,58 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 10,76 | -137,68 | -5,75 | -3,49 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40.612,90 | 27.911,34 | 70.578,56 | 91.458,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -58,63 | -31,27 | 152,87 | 29,58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -17,71 | -37,59 | -3,72 | 4,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | -24,52 | -43,77 | -12,65 | -4,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 109,29 | 106,61 | 113,03 | 142,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,99 | 102,41 | 102,76 | 105,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 30,83 | 52,30 | 25,33 | 24,43 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 15,22 | 23,05 | 15,34 | 16,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 101,60 | 181,66 | 140,48 | 137,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 74,14 | 148,51 | 63,76 | 59,40 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -24.455,92 | -29.837,79 | -39.470,16 | -46.287,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,25 | 0,28 | 0,24 | 0,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,16 | 0,16 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,82 | 0,80 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 9,72 | -136,54 | -6,80 | -4,52 |