DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,55 | 24,07 | 39,93 | 17,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,97 | 8,34 | 12,69 | 5,40 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,54 | 1,59 | 2,00 | 1,67 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,06 | 1,82 | 1,57 | 1,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 710,75 | 818,69 | 1.376,19 | 1.258,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,11 | 15,19 | 68,10 | -8,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,95 | 22,26 | 26,47 | 17,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,33 | 11,20 | 16,18 | 7,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 78,45 | 93,13 | 98,02 | 94,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 79,97 | 79,97 | 78,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,47 | 46,10 | 42,51 | 46,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 51,01 | 49,78 | 53,53 | 51,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,69 | 44,79 | 30,17 | 34,18 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 110,57 | 134,88 | 121,86 | 116,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,54 | 94,38 | 209,07 | 87,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,45 | 1,83 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 1,03 | 1,18 | 0,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,41 | 0,33 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,06 | 0,82 | 0,57 | 0,89 |