DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,40 | 12,55 | 24,07 | 39,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,52 | 3,97 | 8,34 | 12,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,88 | 1,54 | 1,59 | 2,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,06 | 1,82 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 975,06 | 710,75 | 818,69 | 1.376,19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,62 | -27,11 | 15,19 | 68,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,37 | 17,95 | 22,26 | 26,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,24 | 6,33 | 11,20 | 16,18 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,56 | 78,45 | 93,13 | 98,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 79,85 | 79,97 | 79,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 52,77 | 27,47 | 46,10 | 42,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,15 | 51,01 | 49,78 | 53,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,81 | 42,69 | 44,79 | 30,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 97,51 | 110,57 | 134,88 | 121,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 27,56 | 30,54 | 94,38 | 209,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,17 | 1,45 | 1,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,77 | 1,03 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,53 | 0,41 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 1,06 | 0,82 | 0,57 |