DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,34 | 0,30 | 3,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,91 | 0,39 | 4,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,45 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,91 | 1,72 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 289,02 | 303,37 | 316,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,36 | 4,97 | 4,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,70 | 11,30 | 16,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,94 | 0,78 | 6,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,32 | 62,58 | 92,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,90 | 79,08 | 76,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,66 | 46,35 | 56,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,44 | 42,33 | 48,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,69 | 17,18 | 29,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,79 | 103,39 | 119,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 153,08 | 89,26 | 121,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,35 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 0,82 | 0,86 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,49 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,91 | 0,72 | 0,82 |