DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,05 | 8,61 | 9,81 | 10,02 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,38 | 14,51 | 16,74 | 16,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,31 | 0,29 | 0,31 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,76 | 1,90 | 2,00 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 520,08 | 567,38 | 568,07 | 586,38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,77 | 9,09 | 0,12 | 3,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,57 | 32,93 | 28,57 | 29,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,35 | 19,44 | 21,77 | 22,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,22 | 93,30 | 96,11 | 93,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,97 | 80,00 | 80,00 | 79,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,38 | 52,11 | 151,01 | 114,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,39 | 51,11 | 46,45 | 39,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,09 | 91,25 | 124,54 | 15,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 289,64 | 319,09 | 346,65 | 217,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 135,65 | 155,81 | 119,76 | 20,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,49 | 1,46 | 1,29 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,23 | 1,18 | 1,06 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,73 | 0,72 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,76 | 0,90 | 1,00 | 0,95 |