DUPONT
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,57 | 5,98 | -27,84 | 205,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,44 | 0,27 | -0,95 | -13,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 7,42 | 4,19 | 4,29 | 3,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,44 | 5,27 | 6,85 | -4,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.102,57 | 3.620,07 | 3.389,73 | 1.212,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 67,70 | -29,05 | -6,36 | -64,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,98 | 4,03 | 2,14 | 3,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,13 | 0,58 | -8,36 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,34 | -181,97 | 143,64 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,83 | 82,15 | 90,20 | 115,73 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 21,54 | 47,17 | 36,98 | 30,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,05 | 20,82 | 10,95 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,37 | 2,95 | 0,42 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 38,43 | 67,99 | 63,41 | 47,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,36 | 28,90 | -32,54 | -244,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,04 | 0,95 | 0,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,80 | 0,58 | 0,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,25 | 0,56 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,44 | 4,27 | 5,85 | -5,40 |