DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 43,40 | 33,09 | 101,35 | 24,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 27,57 | 30,74 | 55,97 | 29,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,11 | 0,45 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 11,35 | 10,17 | 3,98 | 4,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 181,20 | 137,84 | 611,13 | 224,76 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,26 | -23,93 | 343,35 | -63,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,96 | 14,76 | 66,51 | 32,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 34,08 | 36,02 | 69,98 | 36,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,79 | 98,82 | 99,82 | 99,28 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,06 | 86,37 | 80,13 | 80,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,37 | 276,25 | 57,58 | 200,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,41 | 109,38 | 594,61 | 969,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,16 | 51,97 | 28,78 | 36,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.719,05 | 1.955,75 | 539,00 | 1.405,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 732,24 | 627,43 | 708,92 | 624,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,04 | 6,64 | 4,66 | 3,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,65 | 6,33 | 2,92 | 2,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,43 | 0,33 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 10,35 | 9,17 | 2,98 | 3,58 |