DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,07 | 9,67 | 8,13 | 1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,97 | 4,26 | 2,76 | 0,76 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 0,73 | 1,00 | 0,89 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,20 | 3,10 | 2,95 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.260,27 | 1.582,95 | 2.094,06 | 1.291,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,53 | -29,97 | 32,29 | -38,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,66 | 9,32 | 7,80 | 6,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,25 | 7,41 | 4,77 | 2,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,42 | 70,38 | 70,16 | 46,60 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,14 | 81,77 | 82,50 | 71,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 222,62 | 250,82 | 171,93 | 232,86 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,27 | 132,85 | 79,47 | 53,64 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 83,72 | 144,32 | 127,06 | 98,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 326,89 | 451,34 | 331,46 | 345,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 522,64 | 502,07 | 511,92 | 432,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,35 | 1,34 | 1,37 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,16 | 0,96 | 1,05 | 1,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,10 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,20 | 2,10 | 1,95 | 1,20 |