DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,22 | 0,15 | 2,42 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,45 | 0,47 | 2,47 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,40 | 0,15 | 0,44 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,36 | 2,15 | 2,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 588,42 | 200,44 | 631,64 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 657,23 | -65,94 | 215,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,10 | 10,22 | 6,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,96 | 3,76 | 3,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,52 | 14,02 | 77,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 89,65 | 84,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 152,69 | 372,59 | 149,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,67 | 74,88 | 9,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 40,97 | 121,62 | 64,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 194,39 | 509,45 | 174,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 399,91 | 398,51 | 417,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,47 | 1,55 | 1,53 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,32 | 1,43 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,17 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,36 | 1,15 | 1,23 |