DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 19,54 | 19,80 | 6,98 | 5,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,18 | 22,70 | 15,77 | 13,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,26 | 0,19 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,09 | 3,37 | 2,39 | 2,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 410,72 | 893,40 | 876,38 | 879,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,02 | 117,52 | -1,91 | 0,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,99 | 33,56 | 30,63 | 31,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 24,97 | 29,06 | 21,92 | 18,40 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,01 | 97,76 | 91,17 | 90,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,17 | 79,89 | 78,92 | 79,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 482,61 | 251,52 | 538,36 | 540,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.643,96 | 974,27 | 1.064,64 | 1.057,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 382,85 | 148,35 | 219,20 | 267,83 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.791,64 | 918,43 | 1.375,69 | 1.341,99 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 462,07 | 114,32 | 703,05 | 690,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,30 | 1,05 | 1,27 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,31 | 0,59 | 0,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,35 | 0,30 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,09 | 2,41 | 1,41 | 1,26 |