DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 63,30 | 62,30 | 44,84 | 29,17 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,08 | 17,05 | 13,32 | 13,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,77 | 1,63 | 1,58 | 1,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,73 | 2,25 | 2,12 | 1,71 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.835,97 | 4.827,09 | 6.086,46 | 6.654,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 106,08 | 25,84 | 26,09 | 9,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,00 | 43,15 | 38,82 | 40,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,76 | 21,77 | 16,57 | 17,95 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,40 | 99,13 | 98,19 | 96,44 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,92 | 78,99 | 81,86 | 77,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,68 | 26,50 | 57,22 | 40,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,91 | 45,99 | 38,48 | 40,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,90 | 69,92 | 64,95 | 61,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,53 | 145,78 | 160,84 | 191,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 4,40 | 282,69 | 697,54 | 1.353,36 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,17 | 1,35 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,76 | 0,96 | 1,13 | 1,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,35 | 0,30 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,73 | 1,25 | 1,12 | 0,71 |