DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,90 | 8,88 | 3,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 62,54 | 288,17 | 82,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,01 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,40 | 2,28 | 2,34 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 45,29 | 24,53 | 38,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,44 | -45,83 | 55,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,11 | 53,90 | 66,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 78,44 | 303,18 | 105,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,41 | 99,82 | 99,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,02 | 95,22 | 79,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,95 | 102,60 | 286,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 122,52 | 235,59 | 106,43 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,68 | 15,40 | 90,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 923,03 | 1.768,08 | 1.171,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 296,38 | 286,27 | 255,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,83 | 2,51 | 2,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,72 | 2,42 | 2,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,74 | 0,74 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,40 | 1,28 | 1,35 |