DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,19 | 4,47 | 0,76 | -2,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,59 | 33,74 | 6,38 | -29,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,10 | 0,10 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,40 | 1,33 | 1,19 | 1,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,41 | 12,39 | 11,29 | 7,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -69,29 | -0,13 | -8,92 | -33,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,55 | 53,87 | 13,04 | 25,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 54,06 | 51,05 | 6,38 | -29,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,77 | 77,69 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,68 | 85,06 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.232,20 | 1.549,54 | 1.686,48 | 2.197,68 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,26 | 9,01 | 0,44 | 0,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 5.420,95 | 2.481,54 | 2.329,49 | 2.718,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,96 | 55,56 | 55,39 | 55,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 2,94 | 4,33 | 50,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,69 | 2,60 | 3,96 | 45,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,32 | 0,36 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,40 | 0,33 | 0,19 | 0,02 |