DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30,56 | 15,21 | 11,81 | 8,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,68 | 10,23 | 10,21 | 8,25 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,74 | 1,25 | 0,96 | 0,84 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,19 | 1,20 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.634,74 | 1.393,58 | 1.229,23 | 1.216,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,63 | -14,75 | -11,79 | -1,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,80 | 39,92 | 36,38 | 32,23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,75 | 12,83 | 12,79 | 10,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,99 | 99,99 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,08 | 79,71 | 79,88 | 79,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,00 | 10,99 | 10,33 | 14,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 79,76 | 89,81 | 84,05 | 119,84 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,41 | 27,40 | 50,01 | 67,82 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 172,26 | 253,72 | 339,71 | 396,88 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 564,14 | 797,31 | 934,01 | 1.084,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,72 | 5,65 | 5,45 | 5,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,71 | 4,45 | 4,59 | 4,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,13 | 0,10 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,29 | 0,19 | 0,20 | 0,20 |