DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,23 | 3,47 | 3,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,54 | 8,24 | 11,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,36 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,17 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 468,14 | 528,06 | 447,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,84 | 12,80 | -15,33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,77 | 35,80 | 34,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,96 | 10,47 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,86 | 78,69 | 79,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,26 | 9,34 | 8,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 110,35 | 89,67 | 82,99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,52 | 29,94 | 2,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,06 | 233,77 | 286,12 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.103,61 | 1.147,09 | 1.192,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,79 | 6,58 | 6,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,26 | 4,95 | 5,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,16 |