DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,81 | 18,56 | 13,52 | 10,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,21 | 23,85 | 26,20 | 26,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,38 | 0,30 | 0,24 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,21 | 2,04 | 1,71 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.142,03 | 2.601,50 | 1.968,73 | 1.493,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,89 | 21,45 | -24,32 | -24,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,96 | 37,97 | 41,21 | 43,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25,88 | 34,02 | 36,45 | 37,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,10 | 88,38 | 90,07 | 87,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,00 | 79,34 | 79,79 | 79,90 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 129,72 | 85,18 | 110,08 | 149,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 901,81 | 910,74 | 1.125,99 | 1.195,06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 216,62 | 184,54 | 253,12 | 187,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 803,63 | 674,60 | 817,28 | 885,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.531,85 | 2.868,16 | 2.397,13 | 1.371,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,48 | 2,48 | 2,19 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,39 | 0,41 | 0,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,29 | 0,29 | 0,32 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,21 | 1,04 | 0,71 | 0,66 |