DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,85 | 1,84 | 1,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 20,12 | 32,37 | 31,91 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,70 | 1,67 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 705,88 | 214,13 | 238,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 109,66 | -69,66 | 11,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,44 | 59,11 | 60,75 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,72 | 47,78 | 51,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,38 | 84,26 | 78,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,79 | 80,40 | 79,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 94,29 | 318,96 | 258,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 583,66 | 3.892,80 | 3.556,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 89,00 | 579,97 | 556,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 511,09 | 1.723,94 | 1.550,94 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.737,74 | 1.805,72 | 1.741,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,78 | 1,81 | 1,75 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,43 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,71 | 0,70 | 0,67 |