DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,34 | 5,38 | 6,16 | 0,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,32 | 5,46 | 6,02 | 0,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 0,73 | 0,89 | 1,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,34 | 1,15 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,99 | 16,67 | 17,17 | 57,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,80 | -1,90 | 3,00 | 235,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,89 | 28,25 | 29,69 | 6,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,39 | 7,75 | 8,09 | 1,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,41 | 94,61 | 93,76 | 20,79 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,87 | 74,48 | 79,42 | 81,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,66 | 31,20 | 36,31 | 180,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 107,45 | 131,59 | 82,30 | 17,21 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 76,87 | 103,90 | 37,79 | 52,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 141,98 | 158,59 | 97,56 | 199,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2,55 | 1,69 | 2,21 | 2,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,63 | 1,31 | 1,93 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,45 | 0,35 | 0,84 | 0,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,68 | 0,76 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,34 | 0,15 | 1,76 |