DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,17 | -0,70 | 3,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,80 | -9,01 | 27,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,05 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,47 | 1,60 | 2,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,27 | 15,63 | 24,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,00 | 68,72 | 53,94 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,88 | 8,23 | 5,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,25 | -0,66 | 120,73 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 1.319,32 | 96,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 52,38 | 103,43 | 23,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.212,56 | 827,23 | 573,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.059,99 | 648,08 | 371,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 190,81 | 121,79 | 77,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.331,13 | 1.532,26 | 988,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 156,79 | 138,54 | 109,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,96 | 2,12 | 1,72 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,67 | 1,27 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,19 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,48 | 0,62 | 1,13 |