DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,12 | 10,54 | 12,35 | 14,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,31 | 14,93 | 14,23 | 15,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,65 | 0,55 | 0,72 | 0,83 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,21 | 1,28 | 1,20 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.369,42 | 1.266,60 | 1.643,71 | 1.994,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,36 | -7,51 | 29,77 | 21,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 39,95 | 38,53 | 42,43 | 40,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,05 | 19,29 | 18,59 | 19,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,93 | 97,75 | 98,76 | 98,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,09 | 79,17 | 77,53 | 79,40 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 106,11 | 85,03 | 60,16 | 54,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 189,82 | 231,49 | 170,25 | 216,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 26,50 | 43,46 | 33,14 | 21,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 261,73 | 338,99 | 245,05 | 220,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 635,04 | 767,70 | 721,06 | 899,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,83 | 2,88 | 2,89 | 3,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,58 | 1,66 | 1,73 | 1,61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,53 | 0,49 | 0,52 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,21 | 0,28 | 0,20 | 0,15 |